8/13~8/31 デルタ株(かぶ)【変異株(へんいかぶ)】の感染(かんせん)が広(ひろ)がらないための集中(しゅうちゅう)対策(たいさく)| Intensive Measures against the spread of the Delta Variant | BIỆN PHÁP TẬP TRUNG PHÒNG CHỐNG SỰ LÂY NHIỄM LAN RỘNG DO BIẾN CHỦNG DELTA | 防止德尔塔毒株感染扩大的集中对策 | Masinsinang mga hakbang upang maiwasan ang pagkalat ng impeksyon ng Delta strain